She is preparing porridge for breakfast.
Dịch: Cô ấy đang chuẩn bị cháo cho bữa sáng.
Preparing porridge takes only a few minutes.
Dịch: Chuẩn bị cháo chỉ mất vài phút.
nấu cháo
làm cháo
cháo
chuẩn bị
07/11/2025
/bɛt/
có nhiều thay đổi tích cực
Mức độ trực giác
chuyên gia an ninh
giảm khí thải hoặc phát thải
máy bay khai hỏa
nghĩa vụ
chuẩn bị bước vào tuổi dậy thì
Xây dựng vận may, tạo dựng cơ đồ