Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " trust"

verb
betray trust
/bɪˈtreɪ trʌst/

phản bội lòng tin

verb
exploit trust
/ɪkˈsplɔɪt trʌst/

lợi dụng niềm tin

noun
erosion of trust
/ɪˈroʊʒən əv trʌst/

lòng tin rạn vỡ dần

noun
Absolute trust
/ˈæbsəluːt trʌst/

Lòng tin tuyệt đối

verb
erode trust
/ɪˈroʊd trʌst/

xói mòn niềm tin

verb
inspire trust
/ɪnˈspaɪər trʌst/

gây dựng lòng tin

verb
promote trust
/prəˈmoʊt trʌst/

thúc đẩy lòng tin

noun
board of trustees
/bɔːrd əv ˈtrʌstiːz/

Ban quản trị

verb
Continue to trust
/kənˈtɪnjuː tuː trʌst/

Tiếp tục tin tưởng

verb
Gain trust
/ɡeɪn trʌst/

tạo được lòng tin

noun
financial trustworthiness
/faɪˈnæn.ʃəl trʌstˈwɜː.ðɪ.nəs/

Sự đáng tin cậy về mặt tài chính

verb
do you trust?
/duː juː trʌst/

Bạn có tin không?

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY