The board of trustees is responsible for the financial oversight of the university.
Dịch: Ban quản trị chịu trách nhiệm giám sát tài chính của trường đại học.
The board of trustees approved the new budget.
Dịch: Ban quản trị đã phê duyệt ngân sách mới.
Tiền đặt cọc, tiền đặt cả cho một giao dịch hay hợp đồng mua bán để thể hiện thiện chí hoặc cam kết thực hiện giao dịch đó