The constant scandals led to an erosion of trust in the government.
Dịch: Những vụ bê bối liên tục đã dẫn đến sự xói mòn lòng tin vào chính phủ.
There is a growing erosion of trust between the police and the community.
Dịch: Ngày càng có sự xói mòn lòng tin giữa cảnh sát và cộng đồng.