We need to promote trust between our countries.
Dịch: Chúng ta cần thúc đẩy lòng tin giữa các quốc gia.
The new policy will promote trust in the government.
Dịch: Chính sách mới sẽ thúc đẩy lòng tin vào chính phủ.
nuôi dưỡng lòng tin
xây dựng sự tự tin
sự thúc đẩy lòng tin
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
tiết lộ
giảng viên có biên chế
Bảo vệ bờ biển
dải đất hoặc bãi cỏ dùng để hạ cánh máy bay
soạn thảo hợp đồng
khả năng nghe
tham vọng hoàn vũ
tam giác