He gained trust by always being honest.
Dịch: Anh ấy tạo được lòng tin bằng cách luôn trung thực.
The company needs to gain the trust of its customers.
Dịch: Công ty cần tạo được lòng tin từ khách hàng.
Xây dựng sự tự tin
Kiếm được lòng tin
lòng tin
tin tưởng
07/11/2025
/bɛt/
lý tưởng nhất, một cách lý tưởng
cây củ
vụ án lớn
món cuốn lá bò
biểu tượng tương tác
bám chặt, giữ chặt
câu lạc bộ hài kịch
Con số ấn tượng