He gained trust by always being honest.
Dịch: Anh ấy tạo được lòng tin bằng cách luôn trung thực.
The company needs to gain the trust of its customers.
Dịch: Công ty cần tạo được lòng tin từ khách hàng.
Xây dựng sự tự tin
Kiếm được lòng tin
lòng tin
tin tưởng
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
sơn nhũ tương
uy tín ngôi trường
hồng hào, tươi sáng
Cửa hàng liên kết
tính hợp pháp, tính chính đáng
sự phỏng đoán
chữa bệnh toàn diện
tiểu thuyết kỹ thuật số