He gained trust by always being honest.
Dịch: Anh ấy tạo được lòng tin bằng cách luôn trung thực.
The company needs to gain the trust of its customers.
Dịch: Công ty cần tạo được lòng tin từ khách hàng.
Xây dựng sự tự tin
Kiếm được lòng tin
lòng tin
tin tưởng
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Cục công nghiệp và thương mại
tinh thần tương thân tương ái
đường cao tốc nền đất
điểm nhấn văn hóa
Hy Lạp
Cảnh báo xã hội
Người kiểm tra chất lượng
lời nói vô nghĩa, chuyện tầm phào