The scandal eroded public trust in the government.
Dịch: Vụ bê bối đã xói mòn niềm tin của công chúng vào chính phủ.
Constant lies can erode trust between people.
Dịch: Những lời nói dối liên tục có thể xói mòn niềm tin giữa mọi người.
một loài chim lớn ở Nam Mỹ, có khả năng bay và thường sống trong các khu rừng và đồng cỏ.