I have absolute trust in her ability.
Dịch: Tôi có lòng tin tuyệt đối vào khả năng của cô ấy.
The team has absolute trust in their leader.
Dịch: Cả đội có lòng tin tuyệt đối vào người lãnh đạo của họ.
Sự tin tưởng hoàn toàn
Niềm tin vững chắc
tin tưởng
đáng tin cậy
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
báo gê
ghế sau ô tô
du lịch biển
Khoảnh khắc trầm đại
tiến bộ
xấp xỉ
nhà tuyển dụng
nghệ thuật lắp đặt