The elusiveness of the concept made it difficult to grasp.
Dịch: Tính chất khó nắm bắt của khái niệm khiến nó trở nên khó hiểu.
The elusiveness of the suspect made him difficult to catch.
Dịch: Sự lảng tránh của nghi phạm khiến hắn khó bị bắt.
tính vô hình
tính mơ hồ
tính неоднозначный
khó nắm bắt
lảng tránh
07/11/2025
/bɛt/
quá trình nướng, chế biến thực phẩm bằng cách nướng trong lò hoặc trên lửa
Dòng chảy đại dương
khu vực cụ thể
Mận châu Âu
Dự án hiện tại
Bảng tin mạng xã hội
học riêng
ngày tiếp theo