War film is not my cup of tea.
Dịch: Phim chiến tranh không phải gu của tôi.
He is known for directing war films.
Dịch: Anh ấy nổi tiếng với việc đạo diễn các bộ phim chiến tranh.
Phim chiến tranh
Chiến tranh
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
Các quy định không nhất quán
người quản gia
hướng dẫn chăm sóc da
công ty nông nghiệp
dấu hiệu lạc quan
Đời tư bị công khai
bạc miếng nguyên chất
nguyên nhân đằng sau