The country increased its military arms to strengthen its defense.
Dịch: Nước này đã tăng cường vũ khí quân sự để củng cố quốc phòng.
He was responsible for managing the country's military arms.
Dịch: Anh ấy chịu trách nhiệm quản lý vũ khí quân sự của đất nước.
Ngôn ngữ mang tính định kiến hoặc mang tính phân biệt đối xử dựa trên thành kiến hoặc định kiến cá nhân hoặc xã hội.