My dashcam recorded the accident.
Dịch: Camera hành trình của tôi đã ghi lại vụ tai nạn.
He installed a dashcam in his car for security.
Dịch: Anh ấy đã lắp một camera hành trình trong xe hơi của mình để đảm bảo an ninh.
camera xe hơi
thiết bị ghi hình lái xe
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
ghế nằm
đơn xin nhập cư
hành trình trở thành
cơ hội nhận vé
trải nghiệm cảm xúc
quy trình chăm sóc da
phục hồi làn da
cảm biến mạng kết nối