The subtlety of her argument was impressive.
Dịch: Sự tinh tế trong lập luận của cô ấy thật ấn tượng.
He appreciated the subtlety of the painting.
Dịch: Anh ấy đánh giá cao sự tinh tế của bức tranh.
sắc thái
độ tinh xảo
tinh tế
một cách tinh tế
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
tiếp cận dịch vụ y tế
Nhỏ mọn, vặt vãnh
món tráng miệng từ khoai lang
biệt thự 5 tầng
Trào lưu đầu tư
Triển khai đa ngành
nhà sản xuất
tắc ruột