She is meticulous in her work, making sure every detail is perfect.
Dịch: Cô ấy rất tỉ mỉ trong công việc, đảm bảo mọi chi tiết đều hoàn hảo.
The artist was meticulous about the colors and shapes used in the painting.
Dịch: Nhà nghệ sĩ rất cẩn thận về màu sắc và hình dạng sử dụng trong bức tranh.
He planned the event meticulously to avoid any mistakes.
Dịch: Anh ấy đã lên kế hoạch cho sự kiện một cách tỉ mỉ để tránh bất kỳ sai sót nào.