She conducted a thorough investigation.
Dịch: Cô ấy đã tiến hành một cuộc điều tra kỹ lưỡng.
The report provided a thorough analysis of the situation.
Dịch: Báo cáo cung cấp một phân tích toàn diện về tình hình.
tỉ mỉ
toàn diện
sự tỉ mỉ
một cách tỉ mỉ
12/06/2025
/æd tuː/
cung cấp, vật tư
điểm sôi
sự nhiệt huyết, sự hăng hái
miền nam
biểu tượng cảnh báo
trường đại học công lập
Tính chọn lọc
Giảm giá xe