She meticulously organized her notes.
Dịch: Cô ấy tỉ mỉ sắp xếp ghi chú của mình.
The artist painted the details of the landscape meticulously.
Dịch: Người nghệ sĩ đã vẽ chi tiết của phong cảnh một cách tỉ mỉ.
việc lựa chọn nguồn cung ứng thân thiện với môi trường