She meticulously organized her notes.
Dịch: Cô ấy tỉ mỉ sắp xếp ghi chú của mình.
The artist painted the details of the landscape meticulously.
Dịch: Người nghệ sĩ đã vẽ chi tiết của phong cảnh một cách tỉ mỉ.
cẩn thận
chính xác
sự tỉ mỉ
làm cho tỉ mỉ
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
trái phiếu xanh
Người nổi tiếng quảng cáo
Giáo dục nghề nghiệp
bệnh viện cấp cứu
thăng hoa
các nghĩa vụ tài chính
tồi tệ
biển số xe