The measurements need to be precise.
Dịch: Các phép đo cần phải chính xác.
She gave a precise explanation of the problem.
Dịch: Cô ấy đã đưa ra một lời giải thích rõ ràng về vấn đề.
chính xác
đúng đắn
độ chính xác
làm cho chính xác
27/09/2025
/læp/
Ép cân cấp tốc
Luật quyền sở hữu tài sản
chợ cá
sự chia tay
có ảnh hưởng sâu rộng
áp dụng các tiêu chuẩn
hợp tác hiệu quả
hình nón