The measurements need to be precise.
Dịch: Các phép đo cần phải chính xác.
She gave a precise explanation of the problem.
Dịch: Cô ấy đã đưa ra một lời giải thích rõ ràng về vấn đề.
chính xác
đúng đắn
độ chính xác
làm cho chính xác
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
vitamin
không đủ, không đầy đủ
Ánh trăng trắng
tài liệu đã sửa đổi
thuốc an thần
sự phân nhánh, sự chia nhánh, hệ quả
mực ống
được mời một cách ân cần