The measurements need to be precise.
Dịch: Các phép đo cần phải chính xác.
She gave a precise explanation of the problem.
Dịch: Cô ấy đã đưa ra một lời giải thích rõ ràng về vấn đề.
chính xác
đúng đắn
độ chính xác
làm cho chính xác
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
khởi đầu
tiêu đề truyền thông xã hội
Bài thơ/câu đố chữ đầu
Cảm giác thoáng qua
đùi gia cầm
Ký ức bị chôn vùi
lưới
cười khoái chí