The measurements need to be precise.
Dịch: Các phép đo cần phải chính xác.
She gave a precise explanation of the problem.
Dịch: Cô ấy đã đưa ra một lời giải thích rõ ràng về vấn đề.
chính xác
đúng đắn
độ chính xác
làm cho chính xác
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
bảng nhân tố
khách sạn sang trọng
đối tác hoàn hảo
Món nhậu
bằng tốt nghiệp
quần áo khêu gợi
tim đập nhanh
bị lấy đi