Her meticulousness ensured that every detail was perfect.
Dịch: Sự tỉ mỉ của cô ấy đảm bảo rằng mọi chi tiết đều hoàn hảo.
He approached the project with great meticulousness.
Dịch: Anh ấy tiếp cận dự án với sự tỉ mỉ lớn.
độ chính xác
sự cẩn thận
tỉ mỉ
làm cho tỉ mỉ
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
Vòng 22 V-League
Khu vực dành cho thanh thiếu niên
Không khoan nhượng
Giảm thuế
các quốc gia Bắc Mỹ
vĩnh viễn đoàn kết
làm rõ, làm sáng tỏ
mua trước nghĩ sau