Her meticulousness ensured that every detail was perfect.
Dịch: Sự tỉ mỉ của cô ấy đảm bảo rằng mọi chi tiết đều hoàn hảo.
He approached the project with great meticulousness.
Dịch: Anh ấy tiếp cận dự án với sự tỉ mỉ lớn.
độ chính xác
sự cẩn thận
tỉ mỉ
làm cho tỉ mỉ
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
Cơ quan việc làm
Vật liệu xơ dừa
xoài non
Cơm chiên trứng
người hay than phiền
chỗ đậu (tàu, xe)
Người lãnh đạo nhóm
kế hoạch phát triển chuyên môn