She is very careful when driving.
Dịch: Cô ấy rất cẩn thận khi lái xe.
Be careful with that glass.
Dịch: Hãy cẩn thận với cái ly đó.
thận trọng
tỉ mỉ
sự cẩn thận
quan tâm
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Chào thầy/cô
Khoản đồng chi trả
phim hoạt hình
ngừng tim
nấu ăn
chưa kết hôn
vô luật, không có luật pháp
băng dính đóng gói