The fog is dissipating as the sun rises.
Dịch: Sương mù đang phân tán khi mặt trời mọc.
Her anger quickly dissipated after the apology.
Dịch: Cơn giận của cô nhanh chóng tiêu tán sau lời xin lỗi.
Cải cách chương trình giảng dạy, thay đổi nội dung và phương pháp giảng dạy trong hệ thống giáo dục