The fog is dissipating as the sun rises.
Dịch: Sương mù đang phân tán khi mặt trời mọc.
Her anger quickly dissipated after the apology.
Dịch: Cơn giận của cô nhanh chóng tiêu tán sau lời xin lỗi.
phân tán
tan ra
sự phân tán
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
đào tạo nhà giáo dục
người u sầu
tính dự báo cao
chó
Bảo tàng cổ vật cung đình Huế
chất tạo mùi
Giá trị thị trường
nhánh tư pháp