Her resilient spirit helped her overcome many challenges.
Dịch: Tâm hồn kiên nhẫn đã giúp cô ấy vượt qua nhiều thử thách.
A resilient spirit is essential for success.
Dịch: Một tâm hồn kiên nhẫn là điều cần thiết cho sự thành công.
Linh hồn bền bỉ
Trí tuệ kiên cường
kiên cường
chịu đựng
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
tủ lưu trữ
Cổng vinh quang
Sự hồi sinh; Lần nở rộ thứ hai
lực lượng CSGT
yêu cầu hợp lệ
Củ đã qua sấy khô
tiền lệ pháp
Cãi vã về cát xê