Her elusion of the question annoyed everyone.
Dịch: Việc cô ấy lảng tránh câu hỏi khiến mọi người khó chịu.
The suspect's elusion of capture lasted for weeks.
Dịch: Việc kẻ tình nghi trốn thoát khỏi sự bắt giữ kéo dài trong nhiều tuần.
Các khoản chi tiêu linh hoạt có thể điều chỉnh theo tình hình tài chính hoặc nhu cầu thay đổi.