Her elusion of the question annoyed everyone.
Dịch: Việc cô ấy lảng tránh câu hỏi khiến mọi người khó chịu.
The suspect's elusion of capture lasted for weeks.
Dịch: Việc kẻ tình nghi trốn thoát khỏi sự bắt giữ kéo dài trong nhiều tuần.
trốn thoát
tránh né
tính trốn tránh
08/11/2025
/lɛt/
Căng thẳng kinh tế
được sáng tác, được tạo thành
Mua sắm tiết kiệm
màn trình diễn xuất sắc
Phòng khám sản khoa
nữ thần Kpop
trái cây mọng nước
toàn tháng