His evasion of the question was obvious.
Dịch: Sự lảng tránh câu hỏi của anh ấy là rõ ràng.
She was accused of tax evasion.
Dịch: Cô ấy bị buộc tội trốn thuế.
sự tránh né
sự lảng tránh
người lảng tránh
lảng tránh
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
màn xuất hiện
quy tắc giao thông
không ngừng, liên tục
họp mặt, tụ tập
gấp ngàn lần
thanh ngang
xác nhận thanh toán
lính đánh thuê