His evasion of the question was obvious.
Dịch: Sự lảng tránh câu hỏi của anh ấy là rõ ràng.
She was accused of tax evasion.
Dịch: Cô ấy bị buộc tội trốn thuế.
sự tránh né
sự lảng tránh
người lảng tránh
lảng tránh
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
cần cù bù thông minh
Hình ảnh nóng bỏng
trục lái
lòng từ bi, sự độ lượng
Bằng lăng
an ninh cộng đồng
sự đồng thuận xã hội
Hội chợ sách