His evasion of the question was obvious.
Dịch: Sự lảng tránh câu hỏi của anh ấy là rõ ràng.
She was accused of tax evasion.
Dịch: Cô ấy bị buộc tội trốn thuế.
sự tránh né
sự lảng tránh
người lảng tránh
lảng tránh
08/11/2025
/lɛt/
xây nhà cao cửa rộng
cưa dân mạng
Lời nói khiếm nhã, thiếu lịch sự
cuộc tìm kiếm chuyên sâu
Dừng đèn đỏ quá vạch
Trưởng phòng Tài chính và Kế toán
nhiều, đa dạng
thay đổi ý tứ