The elusiveness of the concept made it difficult to grasp.
Dịch: Tính chất khó nắm bắt của khái niệm khiến nó trở nên khó hiểu.
The elusiveness of the suspect made him difficult to catch.
Dịch: Sự lảng tránh của nghi phạm khiến hắn khó bị bắt.
tính vô hình
tính mơ hồ
tính неоднозначный
khó nắm bắt
lảng tránh
18/12/2025
/teɪp/
Vinpearl
nhảy lên bàn ăn
sự hủy bỏ sự kiện
điểm đến không thể bỏ qua
Nhen nhóm hy vọng
Tổng thư ký
Câu lạc bộ bóng đá Thành phố Hồ Chí Minh
cục đất, khối đất