She feels happy when she is with her friends.
Dịch: Cô ấy cảm thấy hạnh phúc khi ở bên bạn bè.
He has a happy smile.
Dịch: Anh ấy có một nụ cười hạnh phúc.
vui mừng
thỏa mãn
hạnh phúc
làm cho vui vẻ
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Quảng Châu, thành phố lớn ở miền nam Trung Quốc
thỏa thuận hạ nhiệt
phong cách thi đấu
như đã dự kiến
lớp học có lòng nhân ái
hẹn hò
được truyền cảm hứng mạnh mẽ
Sự cay nồng, tính chất cay nồng