The project kickoff is scheduled for next Monday.
Dịch: Buổi khởi động dự án được lên lịch vào thứ Hai tới.
We had a successful project kickoff this morning.
Dịch: Chúng ta đã có một buổi khởi động dự án thành công sáng nay.
khởi động dự án
cuộc họp khởi động
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
thời điểm thích hợp
lời lồng ghép
bảo trì móng tay
thông minh
đầy nỗi nhớ, đầy hoài niệm
Phòng khám thụ tinh trong ống nghiệm
thuyền đánh cá
Xoáy thuận, lốc xoáy