The project kickoff is scheduled for next Monday.
Dịch: Buổi khởi động dự án được lên lịch vào thứ Hai tới.
We had a successful project kickoff this morning.
Dịch: Chúng ta đã có một buổi khởi động dự án thành công sáng nay.
khởi động dự án
cuộc họp khởi động
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
dự án này
giai điệu vui tươi
giao thông bền vững
máy ảnh
loan tin
Đào tạo chính quy
biển
thường các em lắm