This is a happy image of my family.
Dịch: Đây là hình ảnh hạnh phúc của gia đình tôi.
The happy image made me smile.
Dịch: Hình ảnh hạnh phúc khiến tôi mỉm cười.
bức ảnh vui tươi
cảnh tượng hạnh phúc
hạnh phúc
sự hạnh phúc
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
vùng đất ngập nước
Kỹ sư thiết kế
sự sống động, sức sống
sự đổ, sự tràn
trạng thái bình thường
chuyên gia chăm sóc mắt
thiết kế satin cao cấp
Hành động mang ý nghĩa sâu sắc hoặc biểu tượng rõ ràng