This is a happy image of my family.
Dịch: Đây là hình ảnh hạnh phúc của gia đình tôi.
The happy image made me smile.
Dịch: Hình ảnh hạnh phúc khiến tôi mỉm cười.
bức ảnh vui tươi
cảnh tượng hạnh phúc
hạnh phúc
sự hạnh phúc
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Xe buýt chạy đêm
phòng thu âm
khán giả, người xem
một chiều, thiên lệch
các cơ quan chức năng
vui mừng, hạnh phúc
máy móc thiết bị
khẳng định