His avoidance of confrontation was evident.
Dịch: Sự tránh né đối đầu của anh ta rất rõ ràng.
Avoidance of certain situations can be a coping mechanism.
Dịch: Tránh né những tình huống nhất định có thể là một cơ chế đối phó.
sự lẩn tránh
hành vi tránh né
sự tránh né
tránh né
07/11/2025
/bɛt/
dịch vụ được cập nhật
cánh đồng lúa
Nguy cơ lũ lụt
Phần mềm quảng cáo
kỷ niệm, vật kỷ niệm
Rách võng mạc
chuyện hài hước, câu chuyện ngắn
bút kẻ mắt