The team swam against the tide to win the championship.
Dịch: Đội đã lội ngược dòng để giành chức vô địch.
He swam against the tide of public opinion.
Dịch: Anh ấy đã đi ngược lại dư luận.
xoay chuyển tình thế
tạo nên sự trở lại
sự trở lại
sự đảo ngược
08/11/2025
/lɛt/
Người thích khoe khoang, phô trương
bị ngộp
Chống nắng tự nhiên
Liệu pháp tế bào
Hệ thống phân tầng giới tính
kỷ niệm hàng tháng
cấm tự nhiên
học bổ sung