I had an omelet for breakfast.
Dịch: Tôi đã ăn trứng chiên cho bữa sáng.
She likes to add vegetables to her omelet.
Dịch: Cô ấy thích thêm rau vào trứng chiên của mình.
trứng chiên kiểu Ý
trứng bác
quầy trứng chiên
chiên trứng
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
thư ký văn phòng
trầm cảm lâm sàng
yếu tố làm trầm trọng thêm
Tên gọi, danh xưng
nghìn lượt tương tác
Phía tây
chất thải
tình hình này cứ kéo dài