The repeat broadcast will be shown tomorrow.
Dịch: Chương trình phát lại sẽ được chiếu vào ngày mai.
This is a repeat broadcast of the evening news.
Dịch: Đây là bản phát lại của bản tin tối.
dây đeo thắt lưng hoặc dây đai dùng để buộc hoặc giữ đồ vật, thường làm từ da hoặc vải