His hearing is impaired due to age.
Dịch: Thính giác của ông ấy bị suy giảm do tuổi tác.
She has impaired vision and needs glasses.
Dịch: Cô ấy có thị lực bị suy giảm và cần kính.
bị khuyết tật
giảm bớt
sự suy giảm
làm suy giảm
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
tài sản tri thức
trường đại học kỹ thuật
quấn chặt, ấm áp lại
dùng súng chống trả
vấn đề tiếp diễn
Khuôn mẫu giới tính
tình trạng khẩn cấp quốc gia
nước trong