His past behavior suggests he might be unreliable.
Dịch: Hành vi trong quá khứ của anh ta cho thấy anh ta có thể không đáng tin.
The company is reviewing his past behavior to determine if disciplinary action is necessary.
Dịch: Công ty đang xem xét hành vi trong quá khứ của anh ấy để xác định xem có cần thiết phải kỷ luật hay không.