His comeback to the music scene was unexpected.
Dịch: Sự trở lại của anh ấy trong làng nhạc là không ngờ.
The athlete made a remarkable comeback after his injury.
Dịch: Vận động viên đã có một sự phục hồi đáng kể sau chấn thương.
trở lại
phục hồi
sự trở lại
08/11/2025
/lɛt/
buồng trứng và buồng dẫn trứng của phái nữ
ca làm việc ban ngày
Nhân lực chưa bổ sung
vào khoảnh khắc đó
miễn phí lệ phí
đóng cửa nhà máy
bài tập
kiểm soát tài chính