She is slowly recovering from her illness.
Dịch: Cô ấy đang từ từ khôi phục sức khỏe sau cơn bệnh.
He hopes to recover his lost files.
Dịch: Anh ấy hy vọng sẽ tìm lại được các tập tin đã mất.
lấy lại
sự hồi phục
có thể khôi phục
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
chất mang oxy
Vòng loại Europa League
cỏ xanh tươi
bền bỉ, kiên trì
các bài viết liên quan
vải địa kỹ thuật
Nghiên cứu tự động hóa
lớp chuyên gia