She is slowly recovering from her illness.
Dịch: Cô ấy đang từ từ khôi phục sức khỏe sau cơn bệnh.
He hopes to recover his lost files.
Dịch: Anh ấy hy vọng sẽ tìm lại được các tập tin đã mất.
lấy lại
sự hồi phục
có thể khôi phục
12/06/2025
/æd tuː/
Mì Thái
người thu gom rác
hút vào, thu hút, lôi kéo
môi trường nuôi dưỡng
khỉ
phun trào
đậu phụ non
Sách về kỹ thuật phần mềm