Her beauty is incomparable.
Dịch: Vẻ đẹp của cô ấy là không gì có thể so sánh được.
The view from the summit was incomparable.
Dịch: Cảnh từ đỉnh núi là có một không hai.
vô địch
không ai sánh bằng
vô song
sự không thể so sánh
một cách không thể so sánh
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
chăn lửa
chuối Cavendish
thuế ưu đãi
khu phức hợp mua sắm
người ngoài hành tinh
Bạn có sẵn sàng đi chưa?
hang động
thuyết định mệnh