The incomparability of her beauty is known far and wide.
Dịch: Vẻ đẹp vô song của cô ấy được biết đến rộng rãi.
This museum is a place of incomparability.
Dịch: Bảo tàng này là một nơi không thể so sánh được.
thịt được bảo quản bằng các phương pháp như xông khói, muối hoặc ướp gia vị để tăng thời gian sử dụng