His virility was admired by many.
Dịch: Sự nam tính của anh ấy được nhiều người ngưỡng mộ.
Virility is often associated with strength and vigor.
Dịch: Sự nam tính thường liên quan đến sức mạnh và sức sống.
tính nam
tính đàn ông
mạnh mẽ, nam tính
nam tính, mạnh mẽ
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
diện mạo, vẻ bề ngoài
váy cưới lộng lẫy
tỷ lệ sinh giảm
khó tập trung
tỷ lệ khối lượng
khó khăn tài chính
qua
Sự hít khí nitơ oxit