She has an exceptional talent for music.
Dịch: Cô ấy có tài năng xuất sắc về âm nhạc.
His performance was exceptional compared to others.
Dịch: Màn trình diễn của anh ấy thật xuất sắc so với những người khác.
phi thường
đáng chú ý
ngoại lệ
một cách đặc biệt
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
những chi tiết hấp dẫn
phân loại
bồ công anh
sự sáng, độ sáng
Nghệ thuật xã hội
chuyện đi lạc
sự suy giảm, sự sụt giảm
sự giảm mạnh