Her unique style sets her apart from others.
Dịch: Phong cách độc đáo của cô ấy khiến cô ấy nổi bật hơn người khác.
This painting has a unique charm.
Dịch: Bức tranh này có một vẻ đẹp độc đáo.
He has a unique approach to problem-solving.
Dịch: Anh ấy có một phương pháp độc đáo để giải quyết vấn đề.