He tried to evade the question.
Dịch: Anh ấy đã cố gắng lẩn tránh câu hỏi.
She managed to evade capture.
Dịch: Cô ấy đã thành công trong việc lẩn tránh bị bắt.
tránh
lẩn tránh
sự lẩn tránh
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Đáng lẽ
mèo con
Ngưỡng cảnh báo
Loay hoay với công việc
cảm thấy tốt
gương mặt quảng cáo
giàu có sung túc
độc ác, xấu xa