The band played an unplugged set.
Dịch: Ban nhạc đã chơi một buổi nhạc acoustic.
The unplugged version of the song is better than the original.
Dịch: Phiên bản acoustic của bài hát hay hơn bản gốc.
nhạc acoustic
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
báo hiếu cha
bảo quản hải sản
mối quan hệ đối tác vĩnh viễn
sự rút lui tâm lý
Thương hiệu lâu đời
cuộc gặp gỡ, sự chạm trán
thoát nước hiệu quả
khối băng