Her performance was unrivaled.
Dịch: Màn trình diễn của cô ấy thật vô song.
The museum boasts an unrivaled collection of artifacts.
Dịch: Viện bảo tàng tự hào có một bộ sưu tập hiện vật có một không hai.
vô địch
không ai sánh kịp
không thể so sánh
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
nguyên tắc của tự nhiên
Hàng Made in China
đúng ngày kỉ niệm
Khu vực giá cả phải chăng
sản xuất dệt
Năng lượng gió
máy bay mồi nhử
Chứng chỉ công nghệ thông tin