Her performance was unrivaled.
Dịch: Màn trình diễn của cô ấy thật vô song.
The museum boasts an unrivaled collection of artifacts.
Dịch: Viện bảo tàng tự hào có một bộ sưu tập hiện vật có một không hai.
Một loại nho đỏ nổi tiếng, thường được dùng để sản xuất rượu vang đỏ.