Her performance was unrivaled.
Dịch: Màn trình diễn của cô ấy thật vô song.
The museum boasts an unrivaled collection of artifacts.
Dịch: Viện bảo tàng tự hào có một bộ sưu tập hiện vật có một không hai.
vô địch
không ai sánh kịp
không thể so sánh
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Trang phục y tế dùng trong phẫu thuật
đồ dùng quen thuộc
tạp chí Time
bình nhỏ giọt (dụng cụ dùng để nhỏ giọt chất lỏng)
cuộc không kích
cái gì
đóng cửa (vĩnh viễn)
người quản lý tour