The children were restless on the long journey.
Dịch: Những đứa trẻ rất hiếu động trong suốt chuyến đi dài.
He had a restless night.
Dịch: Anh ấy đã có một đêm không ngủ yên.
bồn chồn
khó chịu
ngỗ nghịch
sự bồn chồn
một cách bồn chồn
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Rễ cây phát triển mạnh
Tài sản liên quan
thành phần
giữ lời hứa
Âm thanh không giới hạn
mẫu mua sắm, thói quen mua sắm
Chiến lược bán lẻ
gái mại dâm