She felt uneasy about the upcoming exam.
Dịch: Cô ấy cảm thấy không thoải mái về kỳ thi sắp tới.
His uneasy glance suggested he was hiding something.
Dịch: Cái nhìn không thoải mái của anh ấy gợi ý rằng anh ấy đang che giấu điều gì đó.
Cạnh tranh trên thị trường, cuộc đua giành thị phần trong lĩnh vực kinh doanh.