She felt anxious about the upcoming exam.
Dịch: Cô ấy cảm thấy lo lắng về kỳ thi sắp tới.
He was anxious to hear the results of the interview.
Dịch: Anh ấy rất lo lắng để nghe kết quả của buổi phỏng vấn.
lo lắng
căng thẳng
lo âu
làm lo âu
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
đánh giá cao hơn
thương hiệu nhái
Phản hồi khóa học
Lọ gia vị
ngọn núi
khớp hông
Chăn có họa tiết nổi
liên quan vụ án