She felt anxious about the upcoming exam.
Dịch: Cô ấy cảm thấy lo lắng về kỳ thi sắp tới.
He was anxious to hear the results of the interview.
Dịch: Anh ấy rất lo lắng để nghe kết quả của buổi phỏng vấn.
lo lắng
căng thẳng
lo âu
làm lo âu
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
kiểm soát nợ
Mạng nơ-ron nhân tạo
xác chết giấu kín
quyết định có con
truyền thông cấp cao
Thông tin trực tuyến
xe đạp đứng yên
kết quả hợp lý hoặc hợp lý dựa trên lý luận hoặc phân tích logic