She felt anxious about the upcoming exam.
Dịch: Cô ấy cảm thấy lo lắng về kỳ thi sắp tới.
He was anxious to hear the results of the interview.
Dịch: Anh ấy rất lo lắng để nghe kết quả của buổi phỏng vấn.
lo lắng
căng thẳng
lo âu
làm lo âu
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
đi đến tu viện
nông nghiệp chuyển đổi
Giấc mơ ngọt ngào
nhà thiết kế trang điểm
Hướng dẫn công ty
Ba sinh viên giỏi
Trà đào với bưởi và sả
chính quy trong quân đội