She felt nervous before the big presentation.
Dịch: Cô ấy cảm thấy lo âu trước buổi thuyết trình lớn.
He is always nervous when speaking in public.
Dịch: Anh ấy luôn cảm thấy hồi hộp khi nói trước công chúng.
lo âu
căng thẳng
sự lo âu
gây lo âu
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
HLV có thể mất việc
ngắm cảnh bày bán ở các cửa hàng
dựa trên bằng chứng
Mỹ Latinh
truy cập Facebook
nơi, chỗ, chỗ nào
đêm mưa
nữ, giới nữ