She felt nervous before the big presentation.
Dịch: Cô ấy cảm thấy lo âu trước buổi thuyết trình lớn.
He is always nervous when speaking in public.
Dịch: Anh ấy luôn cảm thấy hồi hộp khi nói trước công chúng.
lo âu
căng thẳng
sự lo âu
gây lo âu
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
nhà lãnh đạo tiềm năng
nhảy đồng bộ
trước đây
chạy nốt về đích
Con thứ nhà họ
tình yêu ngọt ngào
Mô gan
Lãnh chúa, người dưới quyền