The illumination device in the room is very bright.
Dịch: Thiết bị chiếu sáng trong phòng rất sáng.
We need to install an illumination device for the outdoor area.
Dịch: Chúng ta cần lắp đặt một thiết bị chiếu sáng cho khu vực ngoài trời.
thiết bị chiếu sáng
nguồn sáng
ánh sáng
chiếu sáng
12/06/2025
/æd tuː/
chia sẻ nông sản
mệnh lệnh
nhu cầu cơ bản
Ngày u ám
chữ in hoa
lợi ích bảo hiểm
vùng 3.000 USD
rửa lau (cây cỏ mọc ven sông hoặc đầm lầy, thường cao và có thân mềm, dùng làm vật liệu làm đan hoặc làm cỏ lục bình)