The illumination device in the room is very bright.
Dịch: Thiết bị chiếu sáng trong phòng rất sáng.
We need to install an illumination device for the outdoor area.
Dịch: Chúng ta cần lắp đặt một thiết bị chiếu sáng cho khu vực ngoài trời.
thiết bị chiếu sáng
nguồn sáng
ánh sáng
chiếu sáng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
khỉ nhỏ
Nghi vấn sửa môi
Nhân viên tuần tra
vi phạm giao thông
Biên đạo múa
cá tầm
Món cơm Ý
tiếp nhận bệnh nhân