The children were showing signs of restlessness.
Dịch: Bọn trẻ đang có những dấu hiệu của sự bồn chồn.
He felt a growing restlessness.
Dịch: Anh ấy cảm thấy sự bồn chồn ngày càng tăng.
sự không thoải mái
sự lo âu
sự kích động
bồn chồn, không yên
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
chi tiết
trán giữa hai lông mày
nhan sắc không ai địch nổi
cặp, đôi
Nhạc sống
đau đầu do căng thẳng
gia nhập hội phu nhân
điểm tín dụng