The children were showing signs of restlessness.
Dịch: Bọn trẻ đang có những dấu hiệu của sự bồn chồn.
He felt a growing restlessness.
Dịch: Anh ấy cảm thấy sự bồn chồn ngày càng tăng.
sự không thoải mái
sự lo âu
sự kích động
bồn chồn, không yên
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
các hòn đảo Caribe
vùng chính
khám xét khẩn cấp
trung tâm sức khỏe tình dục
tương lai bất định
người tạo bài thuyết trình
Giấy phép hành nghề bác sĩ
trường đại học