The children were showing signs of restlessness.
Dịch: Bọn trẻ đang có những dấu hiệu của sự bồn chồn.
He felt a growing restlessness.
Dịch: Anh ấy cảm thấy sự bồn chồn ngày càng tăng.
sự không thoải mái
sự lo âu
sự kích động
bồn chồn, không yên
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
quá trình làm thủ tục đăng ký
vở kịch lịch sử
cảm giác mệt mỏi vào buổi sáng
vùng chậu
không chứa gluten
Bảo trì phương tiện
pháo que
hội đồng, ủy ban, tiền hoa hồng