This situation is unprecedented in the company's history.
Dịch: Tình huống này là chưa từng có trong lịch sử công ty.
The storm caused unprecedented damage.
Dịch: Cơn bão gây ra thiệt hại chưa từng có.
chưa từng nghe thấy
mới lạ
vô song
tiền lệ
một cách chưa từng có
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
sự tạo ra
thông báo trấn an
cười hả hê
nghệ thuật làm gốm
vẻ đẹp lý tưởng
liệu pháp dinh dưỡng
gia đình giàu có
Câu lạc bộ bóng đá Manchester United