This situation is unprecedented in the company's history.
Dịch: Tình huống này là chưa từng có trong lịch sử công ty.
The storm caused unprecedented damage.
Dịch: Cơn bão gây ra thiệt hại chưa từng có.
chưa từng nghe thấy
mới lạ
vô song
tiền lệ
một cách chưa từng có
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Nhân viên chăm sóc sức khỏe
những cá nhân nổi tiếng hoặc có danh tiếng
không gian trang trí hoa tươi
lịch sử điều trị
cuộc gặp gỡ, sự chạm trán
người đàn ông trúng
bình sữa
mì Trung Quốc