This situation is unprecedented in the company's history.
Dịch: Tình huống này là chưa từng có trong lịch sử công ty.
The storm caused unprecedented damage.
Dịch: Cơn bão gây ra thiệt hại chưa từng có.
chưa từng nghe thấy
mới lạ
vô song
tiền lệ
một cách chưa từng có
10/09/2025
/frɛntʃ/
Dị tật tim
sự kiểm tra kỹ lưỡng
Số bảo hiểm
quản lý chương trình giáo dục
hoa trà Nhật Bản
hiển thị tự nhiên
thay đổi văn bản
văn phòng chính